Có 1 kết quả:

sộc
Âm Nôm: sộc
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一フフ丶丨フ一丨一
Unicode: U+280D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sộc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sồng sộc