Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chiền
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨丨一フノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SVRYO (尸女口卜人)
Unicode: U+280E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lin5, nin5, zin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0