Có 1 kết quả:

ghếch
Âm Nôm: ghếch
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
Unicode: U+280F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ghếch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghếch chân