Có 2 kết quả:

lảnglấng
Âm Nôm: lảng, lấng
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶一丶フ一一フノ丶
Unicode: U+280F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

lảng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lảng tránh; lảng vảng

lấng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đi lấng chấng