Có 1 kết quả:

lứng
Âm Nôm: lứng
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶フ一一フ丶フ丨
Unicode: U+28102
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lứng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi lứng cứng