Có 1 kết quả:

sững
Âm Nôm: sững
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Unicode: U+28109
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

sững

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứng sững