Có 2 kết quả:

tế
Âm Nôm: , tế
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+2810A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

té ngã

tế

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tế (ngựa chạy mau)