Có 2 kết quả:

bậcbặc
Âm Nôm: bậc, bặc
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一丨フ一丨フ一丨一
Unicode: U+28111
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

bậc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bậc thang

bặc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bặc (ngã té)