Có 1 kết quả:

sạo
Âm Nôm: sạo
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶丨丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+28135
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sạo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sục sạo