Có 2 kết quả:

dạnggiạng
Âm Nôm: dạng, giạng
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一一丨一丶フフノ丶
Unicode: U+28136
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dạng chân

giạng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giạng chân; giệnh giạng