Có 1 kết quả:

sững
Âm Nôm: sững
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+28137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sững

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứng sững