Có 1 kết quả:

hổm
Âm Nôm: hổm
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丨ノフノ丨一フ一一
Unicode: U+2813D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hổm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi chồm hổm