Có 1 kết quả:

sụp
Âm Nôm: sụp
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一
Unicode: U+28141
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sụp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đổ sụp, sụp lạy, suy sụp