Có 1 kết quả:

xồng
Âm Nôm: xồng
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ丨丶丶フ一一丨ノ丶
Unicode: U+28143
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

xồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xồng xộc (tuổi già xồng xộc tớị..)