Có 3 kết quả:
lảng • lửng • lững
Âm Nôm: lảng, lửng, lững
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+28149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+28149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lảng tránh; lảng vảng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quần lửng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lững thững