Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trẹt, trê, trệt, triệt, trít, xẹt
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
Unicode: U+2814A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0