Có 1 kết quả:

rén
Âm Nôm: rén
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一一丨丨フ一一丨フ一一
Unicode: U+2814D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

rén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rón rén