Có 1 kết quả:

què
Âm Nôm: què
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶丨フ一丨一ノ丶
Unicode: U+28150
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

què

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người què