Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sanTổng nét: 19
Bộ:
túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⻊散Nét bút:
丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶Unicode:
U+28156Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận