Có 2 kết quả:

buộtvụt
Âm Nôm: buột, vụt
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一丶ノ一丶フ一一一一丨
Unicode: U+28157
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

buột

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buột miệng; buột tay

vụt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay vụt