Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: RMFBH (口一火月竹)
Unicode: U+2815D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jaang3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2