Có 1 kết quả:

chững
Âm Nôm: chững
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨ノ丶フ丨丨フ一フ丶一
Unicode: U+28170
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chững

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chập chững