Có 1 kết quả:

trèo
Âm Nôm: trèo
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Unicode: U+28179
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

1/1

trèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

leo trèo