Có 1 kết quả:

chổm
Âm Nôm: chổm
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一丨丨一一一ノ一ノ丶
Unicode: U+2817A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

chổm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Chúa Chổm; chổm dậy