Có 1 kết quả:

láy
Âm Nôm: láy
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Unicode: U+2817C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

láy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

láy đi láy lại