Có 2 kết quả:

lònnhờn
Âm Nôm: lòn, nhờn
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一一丨丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+2817D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

lòn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chui lòn

nhờn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhờn nhợt màu da