Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chiTổng nét: 20
Bộ:
túc 足 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⻊義Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶Unicode:
U+2818BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận