Có 1 kết quả:

đuổi
Âm Nôm: đuổi
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Unicode: U+2818F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 28

1/1

đuổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi