Có 1 kết quả:

choạng
Âm Nôm: choạng
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨
Unicode: U+28192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

choạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

loạng choạng, chập choạng