Có 1 kết quả:

cầm
Âm Nôm: cầm
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Unicode: U+28193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

1/1

cầm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)