Có 3 kết quả:
cúi • cụi • gối
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi; con cúi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cặm cụi; lụi cụi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu gối; quỳ gối
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm