Có 2 kết quả:

lỏngnủng
Âm Nôm: lỏng, nủng
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Unicode: U+2819E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

lỏng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngã lỏng chỏng

nủng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đi nủng nỉnh