Có 2 kết quả:

quayquày
Âm Nôm: quay, quày
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨フ丶ノノ丶一一ノ丶
Unicode: U+281A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

quay

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quay vòng tròn, ngã lăn quay

quày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quày quả ra đi