Có 1 kết quả:

dép
Âm Nôm: dép
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Unicode: U+281A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

dép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đôi dép, giầy dép