Có 1 kết quả:

xẹt
Âm Nôm: xẹt
Tổng nét: 21
Bộ: túc 足 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+281BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

xẹt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xẹt qua