Có 1 kết quả:

leo
Âm Nôm: leo
Tổng nét: 22
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ丨一ノ丶丶ノ丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+281C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

leo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

leo dây