Có 2 kết quả:

lénlẻn
Âm Nôm: lén, lẻn
Tổng nét: 22
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一ノ丶一一ノ丶一丨フ一一一丨
Unicode: U+281CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

lén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lén lút

lẻn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cất lẻn, lẻn đi, lẻn tròn