Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sa, tha
Tổng nét: 22
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ一丨一
Unicode: U+281CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ一丨一
Unicode: U+281CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0