Có 9 kết quả:
cõi • duỗi • lùi • lỏi • lối • lội • lủi • ruổi • rõi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bời cõi; cõi đời, cõi trần; còm cõi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duỗi thẳng ra, duỗi chân
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi lùi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
len lỏi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lối đi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bơi lội
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lủi mất; chui lủi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rong ruổi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rõi theo