Có 1 kết quả:

sịch
Âm Nôm: sịch
Tổng nét: 23
Bộ: túc 足 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Unicode: U+281D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

1/1

sịch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếng máy chạy sình sịch