Có 1 kết quả:

rông
Âm Nôm: rông
Tổng nét: 23
Bộ: túc 足 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丨フ一丨一ノ丶
Unicode: U+281D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

rông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rông rài, chạy rông