Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiên
Tổng nét: 24
Bộ: túc 足 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶フフ
Unicode: U+281EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: túc 足 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶フフ
Unicode: U+281EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0