Có 2 kết quả:

khuỵkhụy
Âm Nôm: khuỵ, khụy
Tổng nét: 25
Bộ: túc 足 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノ丶ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Unicode: U+281F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

khuỵ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngã khuỵ

khụy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngã khuỵ