Có 1 kết quả:

ống
Âm Nôm: ống
Tổng nét: 24
Bộ: túc 足 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一フフノノ丨丶一一一丨一一フフ丶
Unicode: U+281F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống chân