Có 1 kết quả:

len
Âm Nôm: len
Tổng nét: 27
Bộ: túc 足 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+28206
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

len

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

len chân; len lỏi