Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đam,
đắm,
đem,
xẩmTổng nét: 10
Bộ:
thân 身 (+3 nét)
Hình thái:
⿰身凡Nét bút:
ノ丨フ一一一ノノフ丶Unicode:
U+28214Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận