Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chiTổng nét: 12
Bộ:
thân 身 (+5 nét)
Hình thái:
⿰身只Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丨フ一ノ丶Unicode:
U+2822AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận