Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: còng, cung
Tổng nét: 12
Bộ: thân 身 (+5 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一
Unicode: U+28234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2