Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sánh,
sínhTổng nét: 13
Bộ:
thân 身 (+6 nét)
Hình thái:
⿰身⿱中丂Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丨フ一一フUnicode:
U+28242Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận