Có 1 kết quả:

rình
Âm Nôm: rình
Tổng nét: 14
Bộ: thân 身 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一一一丨一
Unicode: U+28251
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

rình

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rập rình